Volkswagen Virtus

Sale 25%
(29 đánh giá)
1.069.000.000₫ 799.000.000₫
Giá tham khảo từ nguồn: Dongnaivolkswagen.com (21/05/2024)
Mã số: VOLKSWAGEN-VIRTUS
Tình trạng: Còn sản xuất
Hãng: Volkswagen
Website không có giá trị thương mại: Nên các bạn muốn mua sản phẩm vui lòng xem thông tin chi tiết người bán hoặc lựa chọn Công ty / Cửa Hàng / Website uy tín để mua sản phẩm (Xem thêm: Cách nhận biết website uy tín)
Thông tin dữ liệu
Thông tin xe oto Sedan dòng xe oto 4 chỗ, 5 chỗ được Thongsosanpham.com tổng hợp và cập nhật từ nhiều nguồn dữ liệu thông qua mạng lưới Internet.
Chúng tôi không trực tiếp kinh doanh hoặc mua bán sản phẩm xe oto. Để biết thêm thông tin chi tiết giá xe oto cũng như chương trình giảm giá xe oto, chính sách ưu đãi khi mua xe ôtô của từng đại lý các bạn vui lòng liên hệ trực tiếp đại lý đang bán xe oto để biết thêm chi tiết
  • Nếu thông tin giá xe oto cũng như dữ liệu về thông tin xe oto không đúng hoặc có sự nhầm lẫn về thông số các bạn có thể liên hệ qua email hoặc gửi liên hệ về chúng tôi để chúng tôi có thể cập nhật dữ liệu giúp thông tin được chính xác hơn
  • Thông tin của bạn gửi về đó chính là sự trợ giúp để chúng tôi ngày phát triển cũng như việc chỉnh chu dữ liệu giúp cộng đồng Online nắm bắt thông tin chính xác hơn về dòng sản phẩm xe oto
Thông số sản phẩm
  • Thương hiệu: Volkswagen
  • Dòng xe: Sedan B
  • Màu sắc (lựa chọn): Đỏ Wild Chery Metallic, Vàng Curcuma Metallic, Xanh Rising Metallic, Trắng Candy, Bạc Reflex Metallic
  • Số ghế: 5
  • Hộp số: Tự động
  • Dung tích (cc): 999
  • Công suất cực đại (HP/RPM): 115/5,000- 5,500
  • Mô-mem xoắn cực đại (NM/RPM): 178/1,750-4,500
  • Nhiên liệu: Xăng
  • Kích thước tổng thể: 4542 x 1751 x 1463 mm
  • Năm: 2023
Giới thiệu sản phẩm

Volkswagen Virtus đang được trưng bày tại showroom Volkswagen Đồng Nai là chiếc sedan cỡ B, được nhập khẩu chính hãng.

Cùng Volkswagen Đồng đánh giá chi tiết mẫu xe VW Virtus ở bài viết dưới đây

Volkswagen virtus - 1

VW Virtus Elegance 2024

  • Công suất tối đa: 115 Hp
  • Mô men xoắn tối đa: 178 Nm
  • Tiêu thụ nhiên liệu kết hợp: 6,64 lit/100km

Volkswagen Virtus Luxury 2024

  • Công suất tối đa: 115 Hp
  • Mô men xoắn tối đa: 178 Nm
  • Tiêu thụ nhiên liệu kết hợp: 7,56 lit/100km

Chi tiết về xe Volkswagen Virtus 2024

Volkswagen Virtus được xây dựng theo chuẩn mực cân bằng và trọn vẹn trong mọi phương diện: lối thiết kế trau chuốt ở từng chi tiết của kiểu dáng sedan thời thượng, “trái tim” là cỗ máy TSI vận hành hiệu quả tối ưu với mức nhiên liệu tối thiểu, tiện nghi được chú trọng bởi hệ thống kết nối không dây và quan trọng nhất là nền tảng an toàn hàng đầu đang chảy trong DNA.

Volkswagen virtus - 2
Volkswagen Virtus (hình 02)

Ngoại thất xe Volkswagen Virutus 2024

Volkswagen Virtus kế thừa nét hấp dẫn vượt thời gian của kiểu dáng sedan thon dài sang trọng, phối cùng vẻ thể thao năng động của thiết kế đèn LED thời thượng và các đường gân 3D nổi bật tạo nên cho Virtus một diện mạo khác biệt.

Volkswagen Virtus với 5 màu sắc cá tính: Đỏ Wild Chery Metallic, Vàng Curcuma Metallic, Xanh Rising Metallic, Trắng Candy, Bạc Reflex Metallic.

Volkswagen virtus - 3
Ngoại Thất Volkswagen Virtus (hình 03)

Volkswagen virtus - 4
Volkswagen Virtus (hình 04)

Đường viền mạ chrome

Các đường viền mạ chrome sắc nét vươn ngang một cách mạnh mẽ tạo sự kết nối các chi tiết ở phần đầu xe, mang đến cho Virtus một diện mạo táo bạo và khác biệt.

Volkswagen virtus - 5
Volkswagen Virtus (hình 05)

Đèn pha và đèn ban ngày LED

Chính giữa lưới tản nhiệt là logo VW ấn tượng nối dài với đèn pha và đèn ban ngày LED có chức năng tự động bật tắt, điều chỉnh khoảng sáng, coming home/leaving home (phiên bản Luxury).

Volkswagen virtus - 6
Volkswagen Virtus (hình 06)

Đèn sau LED

Cụm đèn sau LED thiết kế độc đáo và cá tính vuốt cạnh sang hai bên với màu sắc chuyển tông huyền ảo.

Volkswagen virtus - 7
Volkswagen Virtus (hình 07)

Khoảng sáng gầm 177mm

Khoảng sáng gầm lớn trong phân khúc, mang lại lợi thế vận hành.

Volkswagen virtus - 8
Volkswagen Virtus (hình 08)

Mâm xe 16 inch

Nội thất Volkswagen Virtus 2024

Volkswagen virtus - 9
Nội Thất Volkswagen Virtus

Volkswagen virtus - 10

Kết nối không dây được chú trọng

Kết nối không dây được chú trọng trong hệ thống tiện nghi của Virtus: App-connect không dây, Bluetooth, sạc điện thoại không dây.

Volkswagen virtus - 11

 

Màn hình giải trí cảm ứng MIB Regio: Kích thước lớn 10 inch sắc nét.

Volkswagen virtus - 12

Đồng hồ trung tâm Digital Cockpit (phiên bản Luxury): Kích thước 8 inch có thể điều chỉnh, thay đổi giao diện.

Volkswagen virtus - 13

Vô lăng: Vô lăng thể thao bọc da, thiết kế D-Cut tích hợp nhiều nút điều khiển và lẫy sang số.

Volkswagen virtus - 14

Cruise Control: Hỗ trợ người lái ở cung đường dài cũng như lên dốc.

Volkswagen virtus - 15

 

Điều hòa tự động Climatronic: Điều khiển cảm ứng có bộ lọc không khí.

Volkswagen virtus - 16


Cửa sổ trời (phiên bản Luxury): Chỉnh điện tiện nghi mang đến không gian thoải mái.

Volkswagen virtus - 17

Khoang hành lý rộng raix521 Lít:  Phù hợp cho mọi chuyến hành trình.

VẬN HÀNH

Động cơ 1.0 TSI Turbo tăng áp. Công suất 115Hp tại 5500 vòng/phút. Mô-men xoắn 178 Nm tại 1750- 4500vòng/phút.: Động cơ 1.0 TSI của Virtus được trang bị Turbo tăng áp, phun nhiên liệu trực tiếp, biến thiên trục cam nạp và xả. Điều này tối ưu hóa lượng khí nạp và xả, tối ưu hoá khả năng vận hành và tiết kiệm nhiên liệu.

Hộp số tự động 6 cấp cho khả năng truyền động hiệu quả

Volkswagen virtus - 18

AN TOÀN NẰM TRONG DNA

  • Cân bằng điện tử ESC
  • Chống trượt khi tăng tốc ASR
  • Hỗ trợ trả lái thông minh DSR
  • Kiểm soát lực kéo EDTC.
  • Hệ thống kiểm soát cự ly đỗ xe PDC
  • Khoá vi sai điện tử EDL

THƯ VIỆN ẢNH VOLKSWAGEN VIRTUS

Volkswagen virtus - 19

Volkswagen virtus - 20

Volkswagen virtus - 21

Volkswagen virtus - 22

Volkswagen virtus - 23

Volkswagen virtus - 24

Volkswagen virtus - 25

Thông số sản phẩm
Tên Giá trị
Thương hiệu Volkswagen
Dòng xe Sedan B
Màu sắc (lựa chọn) Đỏ Wild Chery Metallic, Vàng Curcuma Metallic, Xanh Rising Metallic, Trắng Candy, Bạc Reflex Metallic
Số ghế 5
Hộp số Tự động
Dung tích (cc) 999
Công suất cực đại (HP/RPM) 115/5,000- 5,500
Mô-mem xoắn cực đại (NM/RPM) 178/1,750-4,500
Nhiên liệu Xăng
Kích thước tổng thể 4542 x 1751 x 1463 mm
Năm 2023

Chia sẻ & đánh giá
Cộng đồng review:
(Điểm: 10/10 - 29 nhận xét)
Sản phẩm cùng danh mục